Có 2 kết quả:

事无大小 shì wú dà xiǎo ㄕˋ ㄨˊ ㄉㄚˋ ㄒㄧㄠˇ事無大小 shì wú dà xiǎo ㄕˋ ㄨˊ ㄉㄚˋ ㄒㄧㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 事無巨細|事无巨细[shi4 wu2 ju4 xi4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

see 事無巨細|事无巨细[shi4 wu2 ju4 xi4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0