Có 2 kết quả:
事无大小 shì wú dà xiǎo ㄕˋ ㄨˊ ㄉㄚˋ ㄒㄧㄠˇ • 事無大小 shì wú dà xiǎo ㄕˋ ㄨˊ ㄉㄚˋ ㄒㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 事無巨細|事无巨细[shi4 wu2 ju4 xi4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 事無巨細|事无巨细[shi4 wu2 ju4 xi4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0